Có 3 kết quả:
害人 hài rén ㄏㄞˋ ㄖㄣˊ • 駭人 hài rén ㄏㄞˋ ㄖㄣˊ • 骇人 hài rén ㄏㄞˋ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to harm sb
(2) to inflict suffering
(3) to victimize
(4) pernicious
(2) to inflict suffering
(3) to victimize
(4) pernicious
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) terrifying
(2) shocking
(3) dreadful
(2) shocking
(3) dreadful
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) terrifying
(2) shocking
(3) dreadful
(2) shocking
(3) dreadful
Bình luận 0